TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
38.241
|
19.367
|
6.603
|
26.973
|
28.359
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.054
|
3.625
|
679
|
7.147
|
5.231
|
1. Tiền
|
11.054
|
3.625
|
679
|
7.147
|
5.231
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24.095
|
11.128
|
5.059
|
10.123
|
15.335
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.724
|
7.868
|
496
|
7.071
|
9.822
|
2. Trả trước cho người bán
|
146
|
2.830
|
3.898
|
3.452
|
4.607
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
226
|
951
|
665
|
261
|
1.579
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-522
|
0
|
-661
|
-673
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
175
|
2.951
|
193
|
5.871
|
3.871
|
1. Hàng tồn kho
|
175
|
2.951
|
193
|
5.871
|
3.871
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.918
|
1.663
|
673
|
3.832
|
3.923
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
57
|
32
|
105
|
79
|
24
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
18
|
254
|
1.165
|
1.717
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
379
|
222
|
368
|
368
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.861
|
1.234
|
92
|
2.220
|
1.814
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25.189
|
49.153
|
52.126
|
60.775
|
63.914
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.932
|
41.781
|
42.038
|
42.573
|
54.996
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.932
|
32.212
|
33.262
|
33.774
|
46.204
|
- Nguyên giá
|
32.570
|
55.740
|
58.172
|
60.249
|
75.325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.638
|
-23.527
|
-24.911
|
-26.475
|
-29.122
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
9.568
|
8.777
|
8.799
|
8.792
|
- Nguyên giá
|
0
|
9.594
|
8.831
|
8.916
|
8.956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-26
|
-55
|
-118
|
-164
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
299
|
1.714
|
1.735
|
238
|
- Nguyên giá
|
0
|
815
|
2.297
|
2.356
|
815
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-516
|
-583
|
-622
|
-577
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
2.089
|
804
|
11.861
|
6.141
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
87
|
3.000
|
6.554
|
3.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
3.554
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
87
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.169
|
1.985
|
1.016
|
1.606
|
2.540
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
919
|
1.671
|
766
|
1.092
|
2.010
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
250
|
314
|
250
|
514
|
530
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
63.430
|
68.520
|
58.729
|
87.748
|
92.273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30.093
|
36.773
|
26.705
|
54.803
|
59.111
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28.651
|
27.576
|
17.153
|
33.933
|
36.354
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.464
|
14.071
|
13.694
|
13.691
|
17.554
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.907
|
3.791
|
313
|
6.026
|
6.829
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.873
|
3.478
|
23
|
8.335
|
5.801
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
674
|
831
|
113
|
541
|
595
|
6. Phải trả người lao động
|
1.692
|
1.351
|
1.311
|
1.384
|
796
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
2.604
|
3
|
3.195
|
4.313
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.718
|
1.451
|
1.696
|
1.134
|
886
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
323
|
0
|
0
|
-372
|
-419
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.442
|
9.197
|
9.552
|
20.870
|
22.756
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
445
|
452
|
482
|
464
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.432
|
8.726
|
8.994
|
20.256
|
22.053
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
10
|
26
|
105
|
131
|
171
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
68
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33.337
|
31.747
|
32.024
|
32.945
|
33.163
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33.337
|
31.747
|
32.024
|
32.945
|
33.163
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
29.100
|
29.100
|
29.100
|
29.100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
-2
|
194
|
60
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
742
|
0
|
263
|
425
|
534
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
185
|
0
|
296
|
554
|
825
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.410
|
2.647
|
2.367
|
2.672
|
2.643
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
63.430
|
68.520
|
58.729
|
87.748
|
92.273
|