I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
120.021
|
107.974
|
278.442
|
114.785
|
-14.015
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-46.602
|
1.798
|
-96.783
|
65.943
|
330.028
|
- Khấu hao TSCĐ
|
79.409
|
68.300
|
109.483
|
149.858
|
146.583
|
- Các khoản dự phòng
|
21.116
|
4.458
|
5.328
|
27.828
|
-10.517
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-331
|
-477
|
-296
|
2.384
|
142
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-192.613
|
-111.303
|
-254.979
|
-173.289
|
125.012
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
45.777
|
40.821
|
43.680
|
59.162
|
68.807
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
40
|
-1
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
73.419
|
109.772
|
181.660
|
180.728
|
316.013
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26.037
|
2.950
|
-83.066
|
-408.784
|
-167.691
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
75.109
|
-25.567
|
-70.066
|
-20.735
|
-44.294
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
54.870
|
20.359
|
181.482
|
-306.169
|
32.656
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.043
|
3.188
|
774
|
-14.609
|
-1.550
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
2.868
|
-3.004
|
-124.189
|
191.744
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-39.069
|
-33.746
|
-43.647
|
-60.206
|
-68.378
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.240
|
-19.444
|
-50.352
|
-45.260
|
-26.104
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
19.020
|
288
|
3
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.260
|
-1.024
|
-1.565
|
-2.880
|
-2.273
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
128.703
|
72.505
|
-8.682
|
-486.168
|
38.380
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23.940
|
-108.118
|
-158.342
|
-258.203
|
-271.110
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
300
|
46.384
|
3.149
|
250
|
1.082
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.089.435
|
-5.737.927
|
-6.367.839
|
-5.976.660
|
-1.707.797
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.027.809
|
5.719.659
|
6.675.236
|
5.269.500
|
797.985
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-322.920
|
-109.578
|
-417.572
|
-279.513
|
-207.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
170.151
|
59.599
|
405.636
|
266.606
|
352.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
112.403
|
128.406
|
128.945
|
152.444
|
166.490
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-125.633
|
-1.576
|
269.213
|
-825.576
|
-868.349
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1.400
|
105.014
|
1.153.766
|
3.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.497.415
|
4.600.963
|
5.513.194
|
3.246.426
|
4.564.701
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.517.397
|
-4.637.497
|
-5.640.948
|
-3.221.563
|
-3.811.170
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
-12.321
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-5.238
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.981
|
-35.134
|
-22.740
|
1.173.391
|
744.211
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.912
|
35.795
|
237.790
|
-138.353
|
-85.758
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40.802
|
23.888
|
59.677
|
297.434
|
129.068
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-5
|
-34
|
-13
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.888
|
59.677
|
297.434
|
159.068
|
43.306
|