TÀI SẢN
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
341.042
|
328.593
|
1.474.353
|
I. Tài sản tài chính
|
340.175
|
323.784
|
1.463.979
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
100.575
|
136.510
|
123.215
|
1.1. Tiền
|
24.475
|
12.510
|
113.215
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
76.100
|
124.000
|
10.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
73.354
|
26.682
|
9.969
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
|
80.000
|
4. Các khoản cho vay
|
126.662
|
144.900
|
1.239.236
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
43.957
|
19.085
|
0
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-5.537
|
-15.105
|
-5.445
|
7. Các khoản phải thu
|
478
|
5.528
|
12.691
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
3.800
|
0
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
478
|
1.728
|
12.691
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
11.361
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
0
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
478
|
1.728
|
1.330
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
58
|
0
|
3
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
12. Các khoản phải thu khác
|
627
|
6.184
|
4.309
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
0
|
0
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
867
|
4.809
|
10.375
|
1. Tạm ứng
|
17
|
64
|
359
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
0
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
850
|
2.838
|
8.336
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
1.907
|
1.679
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
20.778
|
36.762
|
50.855
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
2.800
|
0
|
0
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Các khoản đầu tư
|
2.800
|
0
|
0
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
0
|
0
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
0
|
0
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.996
|
25.977
|
34.382
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.033
|
23.676
|
27.374
|
- Nguyên giá
|
23.459
|
39.447
|
44.563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.426
|
-15.772
|
-17.188
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
963
|
2.301
|
7.008
|
- Nguyên giá
|
8.788
|
10.462
|
16.578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.824
|
-8.161
|
-9.570
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
631
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
8.982
|
10.785
|
15.842
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
443
|
2.135
|
3.767
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
2.661
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
8.539
|
8.650
|
9.414
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
361.820
|
365.355
|
1.525.208
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
6.363
|
19.347
|
476.896
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
4.363
|
16.151
|
472.900
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
459.794
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
459.794
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
274
|
274
|
1.070
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
513
|
10.894
|
0
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
459
|
877
|
1.735
|
11. Phải trả người lao động
|
397
|
1.266
|
2.303
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
95
|
256
|
769
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
1.349
|
5.717
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
11
|
50
|
327
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.613
|
1.185
|
1.185
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
2.000
|
3.196
|
3.995
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
1.196
|
1.995
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
355.457
|
346.008
|
1.048.313
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
355.457
|
346.008
|
1.048.313
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.924
|
300.924
|
1.000.924
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
1.000.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
|
300.000
|
1.000.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
0
|
0
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
924
|
924
|
924
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
0
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
12.446
|
12.446
|
12.446
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
11.542
|
11.542
|
11.542
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
30.544
|
21.095
|
23.400
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
50.896
|
35.467
|
26.381
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-20.351
|
-14.372
|
-2.981
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
361.820
|
365.355
|
1.525.208
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|