Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.000.005 81.303 231.836 189.480 166.281
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 85 0 164 333 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 999.920 81.303 231.672 189.147 166.281
4. Giá vốn hàng bán 999.821 83.583 209.816 178.179 162.519
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 99 -2.280 21.856 10.968 3.761
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20.979 1.590 3.176 4.442 579
7. Chi phí tài chính 63.987 90.807 96.839 107.223 108.936
-Trong đó: Chi phí lãi vay 62.741 90.177 95.066 97.554 101.647
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.329 1.958 2.974 2.059 1.851
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.513 15.346 16.802 288.532 39.242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -72.752 -108.801 -91.583 -382.405 -145.688
12. Thu nhập khác 1.857 388 337 2.813 5.162
13. Chi phí khác 22.853 91.726 131.985 93.460 88.835
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -20.996 -91.339 -131.647 -90.647 -83.673
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -93.748 -200.140 -223.230 -473.052 -229.361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 324 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 324 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -93.748 -200.464 -223.230 -473.052 -229.361
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -93.748 -200.464 -223.230 -473.052 -229.361