I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3.797.967
|
2.276.467
|
1.439.267
|
1.081.161
|
1.890.283
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.384.869
|
-1.423.186
|
-551.684
|
-338.205
|
-427.576
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-684.182
|
-188.026
|
-101.501
|
-79.424
|
-65.209
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-71.167
|
-24.514
|
-18.526
|
-27.108
|
-30.929
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10.432
|
-8.282
|
-30.134
|
-2.683
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.271.094
|
2.863.204
|
3.002.459
|
1.858.521
|
1.885.509
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.591.882
|
-3.942.321
|
-4.102.665
|
-2.901.465
|
-2.736.182
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
326.530
|
-446.658
|
-362.785
|
-409.204
|
515.896
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.528
|
0
|
|
-560
|
-277
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
31.208
|
1.496
|
697
|
46
|
480
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.062
|
0
|
-649.500
|
-4.000
|
-35.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.467
|
0
|
945.075
|
262.500
|
35.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-59.542
|
-29.920
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
30.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.201
|
929
|
30.764
|
11.090
|
4.600
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-44.257
|
-27.495
|
327.037
|
269.077
|
34.803
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
22.783
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.352.189
|
1.202.725
|
595.318
|
1.110.508
|
345.998
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.238.576
|
-818.502
|
-530.186
|
-1.035.900
|
-689.298
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
136.397
|
384.223
|
65.132
|
74.607
|
-343.301
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
418.670
|
-89.931
|
29.384
|
-65.520
|
207.399
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62.860
|
544.906
|
300.489
|
342.225
|
276.063
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
481.529
|
454.975
|
342.220
|
276.705
|
477.749
|