I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
276.455
|
291.352
|
323.831
|
260.718
|
285.671
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.414
|
26.012
|
24.813
|
416
|
24.606
|
- Khấu hao TSCĐ
|
37.887
|
36.844
|
42.525
|
44.587
|
46.588
|
- Các khoản dự phòng
|
147
|
966
|
621
|
-951
|
302
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-301
|
5.727
|
3.094
|
-8.394
|
4.209
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25.901
|
-30.334
|
-32.038
|
-41.409
|
-33.662
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13.583
|
12.809
|
10.611
|
6.583
|
7.168
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
301.869
|
317.364
|
348.644
|
261.135
|
310.277
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-170.302
|
109.482
|
-192.800
|
384.414
|
115.875
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23.929
|
-55.395
|
54.931
|
-67.762
|
34.909
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27.453
|
208.148
|
113.903
|
-112.307
|
-110.445
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
477
|
2.178
|
1.343
|
-4.001
|
4.283
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13.597
|
-12.704
|
-7.353
|
-10.224
|
-6.960
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-41.121
|
-5.330
|
-64.399
|
-29.528
|
-164.491
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
73.801
|
563.744
|
254.269
|
421.726
|
183.449
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-59.447
|
-312.921
|
-213.091
|
384.001
|
-400.841
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.485
|
|
0
|
0
|
43.173
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-958.518
|
249.111
|
-753.970
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25.000
|
970.018
|
-697.787
|
-149.032
|
332.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.268
|
38.932
|
12.404
|
47.108
|
35.667
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.694
|
-262.489
|
-649.363
|
-471.893
|
9.998
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
610.976
|
900
|
4.540
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-100
|
-12.170
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.138.115
|
1.280.846
|
820.717
|
662.186
|
838.406
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.182.789
|
-1.124.446
|
-988.499
|
-724.816
|
-506.072
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-265.255
|
0
|
0
|
-521.479
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44.675
|
-108.955
|
431.024
|
-61.729
|
-184.606
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.432
|
192.300
|
35.930
|
-111.896
|
8.841
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84.081
|
94.761
|
287.704
|
312.823
|
211.781
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-752
|
643
|
-802
|
846
|
-710
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
94.761
|
287.704
|
312.823
|
211.781
|
219.913
|