TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
165.231
|
184.297
|
84.257
|
72.037
|
56.185
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.310
|
6.886
|
21.768
|
13.574
|
4.976
|
1. Tiền
|
2.310
|
3.886
|
1.268
|
1.874
|
886
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
3.000
|
20.500
|
11.700
|
4.090
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
200
|
200
|
200
|
0
|
200
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
95.613
|
109.886
|
52.612
|
52.153
|
45.428
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.215
|
5.214
|
5.061
|
2
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
27.485
|
29.530
|
3.286
|
3.279
|
3.319
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
102.748
|
114.976
|
52.724
|
48.650
|
41.887
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-39.835
|
-39.835
|
-32.459
|
-23.778
|
-23.778
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
195
|
474
|
141
|
12
|
7
|
1. Hàng tồn kho
|
195
|
474
|
141
|
12
|
7
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66.912
|
66.852
|
9.536
|
6.098
|
5.574
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
63.860
|
63.860
|
3.530
|
3.075
|
2.649
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.052
|
2.992
|
6.006
|
3.020
|
2.924
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22.497
|
38.471
|
39.664
|
39.733
|
37.796
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
30
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
30
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
22.497
|
20.123
|
17.944
|
18.624
|
16.880
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.360
|
20.037
|
17.909
|
18.624
|
16.880
|
- Nguyên giá
|
36.527
|
35.966
|
34.269
|
36.478
|
36.550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.167
|
-15.928
|
-16.360
|
-17.854
|
-19.670
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
137
|
86
|
34
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
257
|
257
|
257
|
257
|
257
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120
|
-171
|
-223
|
-257
|
-257
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
18.348
|
21.690
|
21.109
|
20.916
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
18.348
|
21.690
|
21.109
|
20.916
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
187.728
|
222.768
|
123.920
|
111.771
|
93.981
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
215.789
|
172.141
|
30.406
|
17.536
|
2.006
|
I. Nợ ngắn hạn
|
214.754
|
170.342
|
28.700
|
16.644
|
1.114
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
31.325
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
120.240
|
136.240
|
28.159
|
14.000
|
100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
93.427
|
1.731
|
0
|
1.514
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
120
|
236
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
926
|
810
|
541
|
1.131
|
1.014
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.035
|
1.799
|
1.705
|
892
|
892
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.035
|
1.799
|
1.705
|
892
|
892
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-28.061
|
50.628
|
93.515
|
94.234
|
91.975
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-28.061
|
50.628
|
93.515
|
94.234
|
91.975
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.545
|
17.545
|
17.545
|
17.545
|
17.545
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-75.607
|
3.082
|
-14.031
|
-13.311
|
-15.570
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.282
|
-2.078
|
-18.211
|
-14.031
|
-13.311
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-81.889
|
5.161
|
4.181
|
720
|
-2.259
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
187.728
|
222.768
|
123.920
|
111.771
|
93.981
|