Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.162.133 3.239.535 3.521.429 2.866.701 1.949.193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.803 32.700 43.607 83.645 73.801
1. Tiền 22.803 24.505 33.287 75.273 37.851
2. Các khoản tương đương tiền 8.000 8.195 10.320 8.372 35.950
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 628.450 0 0 369.310 556.175
1. Chứng khoán kinh doanh 628.450 0 0 369.310 556.175
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.487.466 3.165.667 3.450.986 2.395.167 1.300.145
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.580 26.279 32.511 78.323 47.386
2. Trả trước cho người bán 24.821 25.940 25.464 874.050 25.282
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.306.482 2.954.687 2.187.522 1.351.249 1.128.064
6. Phải thu ngắn hạn khác 144.820 166.026 1.212.755 99.533 107.143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.237 -7.265 -7.265 -7.989 -7.730
IV. Tổng hàng tồn kho 9.761 35.883 22.740 15.512 13.781
1. Hàng tồn kho 9.877 35.999 22.857 15.611 13.880
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -116 -116 -116 -99 -99
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.653 5.286 4.096 3.067 5.291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 546 654 907 1.180 3.048
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.440 3.217 1.666 1.664 1.865
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.668 1.415 1.523 223 378
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.323.434 5.493.151 5.775.176 5.967.195 6.958.528
I. Các khoản phải thu dài hạn 40.745 40.745 17.357 17.457 17.457
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 40.745 40.745 17.357 17.457 17.457
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 715.706 702.547 688.545 687.398 670.152
1. Tài sản cố định hữu hình 687.979 675.396 662.032 649.457 636.122
- Nguyên giá 1.182.910 1.183.795 1.183.930 1.184.959 1.184.747
- Giá trị hao mòn lũy kế -494.931 -508.399 -521.898 -535.502 -548.625
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27.727 27.151 26.513 37.941 34.031
- Nguyên giá 38.119 39.316 40.461 59.549 59.849
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.392 -12.165 -13.948 -21.608 -25.818
III. Bất động sản đầu tư 11.851 11.797 11.742 11.688 11.633
- Nguyên giá 17.404 17.404 17.404 17.404 17.404
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.552 -5.607 -5.662 -5.716 -5.771
IV. Tài sản dở dang dài hạn 62.551 67.205 69.528 44.475 54.500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 62.551 67.205 69.528 44.475 54.500
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.198.031 4.381.269 4.732.899 4.925.584 5.925.788
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3.832.130 3.936.939 4.290.494 4.484.693 4.615.752
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 941.791 941.791 941.791 941.391 1.791.391
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -575.891 -497.461 -499.386 -500.501 -481.354
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 253.033 249.937 221.973 220.407 221.244
1. Chi phí trả trước dài hạn 166.922 163.826 135.862 132.346 133.182
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 86.111 86.111 86.111 88.061 88.061
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 41.518 39.652 33.131 60.186 57.755
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.485.567 8.732.686 9.296.605 8.833.896 8.907.721
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.805.566 4.881.724 5.301.255 4.768.342 4.720.473
I. Nợ ngắn hạn 985.717 1.466.989 1.891.322 3.664.488 4.624.509
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 713.938 1.113.848 1.424.042 3.330.395 3.929.238
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.604 3.063 4.187 8.171 6.778
4. Người mua trả tiền trước 83 343 333 590 102
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.644 11.776 18.865 27.408 16.025
6. Phải trả người lao động 1.896 3.776 2.052 2.086 2.656
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 130.432 205.767 312.741 150.440 115.065
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 93 136 1.283 5.416
11. Phải trả ngắn hạn khác 83.609 83.863 84.430 99.592 504.803
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 87 34 111 98 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44.425 44.425 44.425 44.426 44.426
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.819.849 3.414.734 3.409.933 1.103.854 95.964
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.295 1.300 1.300 1.300 3.762
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.768.500 3.365.797 3.364.014 1.062.088 52.294
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 50.054 47.637 44.619 40.466 39.908
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.680.001 3.850.962 3.995.350 4.065.554 4.187.248
I. Vốn chủ sở hữu 3.680.001 3.850.962 3.995.350 4.065.554 4.187.248
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.138.358 2.138.358 2.138.358 2.138.358 2.138.358
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 31.722 31.723 31.723 32.050 32.050
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 -23.032 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 63.613 63.615 63.615 64.269 64.269
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 636 636 636 636 636
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 987.358 1.159.969 1.296.379 1.544.174 1.639.070
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.135.465 1.154.146 1.167.919 1.233.845 1.538.447
- LNST chưa phân phối kỳ này -148.107 5.824 128.460 310.330 100.623
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 458.314 456.661 464.640 309.099 312.866
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8.485.567 8.732.686 9.296.605 8.833.896 8.907.721