Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20 64 -27.450 -9.717 -16.855
2. Điều chỉnh cho các khoản -8.810 -4.361 19.808 2.221 11.918
- Khấu hao TSCĐ 685 668 804 1.043 579
- Các khoản dự phòng -7.792 -1.919 19.178 -384 10.180
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.703 -3.111 -424 -119 -119
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 249 1.681 1.278
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -8.791 -4.298 -7.642 -7.496 -4.937
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.738 -7.991 8.068 634 -4.090
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13.081 8.227 -348 -4.466 5.171
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -7.104 -3.612 -3.776 10.991 7.522
- Tăng giảm chi phí trả trước 787 370 -3.090 -7.201 4.236
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -30 0 -117 -967 -1.056
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -146 -54 -13 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 101 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.109 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4.949 -7.357 -6.918 -8.504 6.846
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 109 -362 -1.811 -819 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.580 1.927 300 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -30.045 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 1.184 124 119 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.689 -27.296 -1.387 -700 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 12.234 25.528 23.102
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 -4.879 -15.981 -30.733
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 7.355 9.547 -7.631
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.260 -34.653 -951 342 -784
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38.720 36.460 1.808 857 1.199
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 36.460 1.808 857 1.199 415