1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
544.950
|
416.327
|
494.513
|
598.975
|
493.981
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
120
|
0
|
0
|
13
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
544.830
|
416.327
|
494.513
|
598.962
|
493.981
|
4. Giá vốn hàng bán
|
470.749
|
359.768
|
418.864
|
527.097
|
430.605
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
74.081
|
56.559
|
75.649
|
71.865
|
63.376
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.645
|
2.314
|
2.474
|
4.794
|
4.389
|
7. Chi phí tài chính
|
15.552
|
20.067
|
15.206
|
13.850
|
15.055
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.569
|
17.455
|
14.412
|
11.259
|
13.127
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
32.622
|
22.737
|
29.127
|
26.800
|
19.560
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.871
|
18.065
|
19.861
|
23.921
|
21.844
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.680
|
-1.997
|
13.929
|
12.088
|
11.305
|
12. Thu nhập khác
|
7.554
|
6.115
|
11.583
|
13.196
|
36
|
13. Chi phí khác
|
2.218
|
2.533
|
1.982
|
3.123
|
2.854
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.336
|
3.582
|
9.601
|
10.073
|
-2.818
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.016
|
1.585
|
23.530
|
22.161
|
8.487
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.780
|
1.274
|
5.257
|
5.201
|
2.060
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.780
|
1.274
|
5.257
|
5.201
|
2.060
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.236
|
311
|
18.273
|
16.960
|
6.427
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.236
|
311
|
18.273
|
16.960
|
6.427
|