Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130.264 146.077 120.183 97.457 97.949
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 130.264 146.077 120.183 97.457 97.949
4. Giá vốn hàng bán 112.676 128.936 105.754 83.239 87.005
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.588 17.141 14.428 14.219 10.944
6. Doanh thu hoạt động tài chính 177 1.464 510 2.239 417
7. Chi phí tài chính 2.824 3.859 2.960 5.412 2.877
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.794 3.149 2.963 4.222 2.877
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.012 5.811 5.695 3.043 3.317
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.906 6.737 5.127 5.074 4.281
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.022 2.199 1.157 2.928 886
12. Thu nhập khác 188 -182 2 28 3
13. Chi phí khác 456 596 473 1.329 370
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -268 -778 -471 -1.301 -367
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.754 1.421 685 1.627 519
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.419 0 641
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.419 0 641
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.754 2 685 986 519
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.754 2 685 986 519