1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130.264
|
146.077
|
120.183
|
97.457
|
97.949
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
130.264
|
146.077
|
120.183
|
97.457
|
97.949
|
4. Giá vốn hàng bán
|
112.676
|
128.936
|
105.754
|
83.239
|
87.005
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.588
|
17.141
|
14.428
|
14.219
|
10.944
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
177
|
1.464
|
510
|
2.239
|
417
|
7. Chi phí tài chính
|
2.824
|
3.859
|
2.960
|
5.412
|
2.877
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.794
|
3.149
|
2.963
|
4.222
|
2.877
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.012
|
5.811
|
5.695
|
3.043
|
3.317
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.906
|
6.737
|
5.127
|
5.074
|
4.281
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.022
|
2.199
|
1.157
|
2.928
|
886
|
12. Thu nhập khác
|
188
|
-182
|
2
|
28
|
3
|
13. Chi phí khác
|
456
|
596
|
473
|
1.329
|
370
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-268
|
-778
|
-471
|
-1.301
|
-367
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.754
|
1.421
|
685
|
1.627
|
519
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1.419
|
0
|
641
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.419
|
0
|
641
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.754
|
2
|
685
|
986
|
519
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.754
|
2
|
685
|
986
|
519
|