1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.854.399
|
4.029.754
|
3.095.762
|
4.613.914
|
3.803.275
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19.388
|
8.365
|
6.969
|
4.766
|
7.632
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.835.012
|
4.021.389
|
3.088.793
|
4.609.147
|
3.795.644
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.887.668
|
3.297.718
|
2.571.698
|
3.748.350
|
3.149.150
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
947.344
|
723.671
|
517.095
|
860.797
|
646.494
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
36.760
|
41.737
|
33.068
|
85.951
|
64.748
|
7. Chi phí tài chính
|
111.462
|
74.683
|
71.747
|
152.677
|
123.885
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
89.460
|
71.742
|
56.940
|
65.102
|
78.863
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-8.518
|
-13.369
|
-12.320
|
7.645
|
-942
|
9. Chi phí bán hàng
|
354.918
|
299.493
|
186.371
|
252.099
|
194.519
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
433.125
|
337.302
|
282.574
|
368.840
|
345.568
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
76.082
|
40.562
|
-2.850
|
180.777
|
46.327
|
12. Thu nhập khác
|
32.967
|
24.120
|
30.928
|
31.665
|
30.068
|
13. Chi phí khác
|
12.985
|
8.174
|
12.472
|
14.317
|
15.302
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
19.982
|
15.947
|
18.456
|
17.347
|
14.766
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
96.064
|
56.508
|
15.606
|
198.125
|
61.093
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32.191
|
14.078
|
18.156
|
36.108
|
23.162
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3.344
|
7.572
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
35.535
|
21.650
|
18.156
|
36.108
|
23.162
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
60.529
|
34.858
|
-2.550
|
162.016
|
37.931
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
11.656
|
-14.426
|
-1.898
|
45.210
|
4.356
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
48.873
|
49.284
|
-653
|
116.806
|
33.575
|