I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
96.064
|
56.508
|
15.606
|
198.125
|
61.093
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
194.143
|
175.940
|
151.032
|
124.772
|
151.063
|
- Khấu hao TSCĐ
|
126.444
|
116.131
|
99.284
|
91.423
|
97.373
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.421
|
533
|
-918
|
-14.760
|
339
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
445
|
3.892
|
0
|
4.721
|
10.708
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19.786
|
-16.357
|
-4.274
|
-21.714
|
-36.221
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
89.460
|
71.742
|
56.940
|
65.102
|
78.863
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
290.207
|
232.448
|
166.638
|
322.896
|
212.156
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.854
|
255.106
|
-133.406
|
-70.699
|
-46.980
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17.655
|
210.689
|
-35.875
|
-15.890
|
74.445
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
90.610
|
-134.793
|
32.324
|
-37.470
|
-105.565
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
18.181
|
29.160
|
10.416
|
2.269
|
-13.721
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-92.320
|
-71.742
|
-56.940
|
-65.102
|
-78.863
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-37.282
|
-22.230
|
-10.700
|
-16.985
|
-30.505
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24
|
34
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.259
|
-13.446
|
-1.025
|
-3.982
|
-15.269
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
294.670
|
485.225
|
-28.570
|
115.037
|
-4.302
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-99.618
|
-38.925
|
-12.210
|
-56.437
|
-38.259
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.508
|
2.126
|
591
|
0
|
172
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11.894
|
-45.580
|
0
|
-134.289
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
17.853
|
10.854
|
2.000
|
62.426
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-7.000
|
-2.275
|
-1.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7.652
|
18.509
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15.528
|
0
|
9.503
|
14.935
|
14.045
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
11.218
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-80.824
|
-41.799
|
6.463
|
-174.792
|
38.385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
12.865
|
11.700
|
0
|
9.100
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.939.597
|
3.122.219
|
2.350.141
|
3.234.276
|
2.863.807
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.127.756
|
-3.495.807
|
-2.312.289
|
-3.092.074
|
-2.945.912
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-52.585
|
-52.137
|
-21.840
|
-18.200
|
-38.220
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-227.879
|
-414.025
|
16.012
|
133.101
|
-120.325
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14.033
|
29.400
|
-6.096
|
73.346
|
-86.242
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
296.835
|
283.696
|
313.408
|
308.126
|
373.547
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
894
|
312
|
0
|
0
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
283.696
|
313.408
|
307.312
|
381.473
|
287.319
|