I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
196.613
|
191.855
|
172.799
|
156.742
|
88.437
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-195.130
|
-190.573
|
-164.623
|
-165.115
|
-146.912
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.069
|
-11.644
|
-11.534
|
-13.186
|
-18.446
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-37
|
|
|
-5
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-384
|
-220
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
613
|
982
|
559
|
1.940
|
2.363
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.800
|
-5.827
|
-5.631
|
-8.586
|
-11.864
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21.194
|
-15.426
|
-8.430
|
-28.210
|
-86.421
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.896
|
-3.157
|
-1.937
|
-4.607
|
-15.778
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
243
|
13
|
|
44
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-305.000
|
-227.000
|
-405.000
|
-505.000
|
-395.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
320.000
|
262.000
|
395.000
|
495.000
|
465.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26.624
|
25.621
|
22.984
|
20.593
|
32.195
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
31.728
|
57.707
|
11.060
|
5.986
|
86.461
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15.000
|
|
|
10.000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.000
|
|
|
-10.000
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.534
|
42.281
|
2.630
|
-22.224
|
40
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.372
|
36.910
|
53.140
|
55.671
|
33.053
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
-17
|
-99
|
-395
|
-59
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
36.910
|
79.174
|
55.671
|
33.053
|
33.034
|