TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
468.403
|
334.060
|
341.061
|
368.831
|
313.060
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.074
|
917
|
1.334
|
4.912
|
683
|
1. Tiền
|
1.074
|
917
|
1.334
|
4.912
|
683
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2.000
|
3.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
2.000
|
3.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
151.179
|
133.901
|
129.742
|
137.968
|
146.286
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.177
|
26.921
|
23.604
|
22.612
|
22.374
|
2. Trả trước cho người bán
|
22.519
|
22.856
|
22.761
|
32.622
|
26.343
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
76.950
|
76.950
|
76.950
|
76.950
|
76.950
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
47.572
|
38.213
|
37.466
|
36.822
|
51.658
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31.039
|
-31.039
|
-31.039
|
-31.039
|
-31.039
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
310.540
|
193.692
|
202.641
|
217.753
|
160.353
|
1. Hàng tồn kho
|
310.540
|
193.692
|
202.641
|
217.753
|
160.353
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.610
|
5.550
|
5.344
|
5.198
|
5.738
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
376
|
355
|
149
|
4
|
544
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.234
|
5.195
|
5.195
|
5.195
|
5.195
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
99.135
|
94.156
|
59.434
|
55.127
|
50.824
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.584
|
4.584
|
4.584
|
4.584
|
4.584
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.584
|
4.584
|
4.584
|
4.584
|
4.584
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.762
|
8.297
|
7.987
|
7.678
|
7.427
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.220
|
2.754
|
2.445
|
2.135
|
1.885
|
- Nguyên giá
|
14.537
|
14.236
|
10.546
|
10.546
|
10.605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.317
|
-11.481
|
-8.101
|
-8.411
|
-8.720
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.542
|
5.542
|
5.542
|
5.542
|
5.542
|
- Nguyên giá
|
23.897
|
23.897
|
23.897
|
23.897
|
23.897
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.354
|
-18.354
|
-18.354
|
-18.354
|
-18.354
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19.284
|
15.460
|
11.635
|
7.767
|
3.954
|
- Nguyên giá
|
45.998
|
45.998
|
45.857
|
45.857
|
45.857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.714
|
-30.538
|
-34.221
|
-38.090
|
-41.902
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
469
|
469
|
469
|
469
|
469
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
469
|
469
|
469
|
469
|
469
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
63.533
|
64.653
|
34.303
|
34.303
|
34.303
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
71.653
|
71.653
|
41.303
|
41.303
|
41.303
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8.120
|
-7.000
|
-7.000
|
-7.000
|
-7.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.503
|
694
|
455
|
326
|
87
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.503
|
694
|
450
|
321
|
82
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
5
|
5
|
5
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
567.538
|
428.217
|
400.496
|
423.958
|
363.884
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
951.396
|
817.702
|
802.453
|
837.329
|
794.334
|
I. Nợ ngắn hạn
|
879.925
|
759.151
|
749.691
|
813.446
|
782.106
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
114.481
|
114.481
|
114.481
|
64.773
|
31.673
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
184.202
|
173.786
|
171.808
|
169.140
|
174.605
|
4. Người mua trả tiền trước
|
54.362
|
55.051
|
54.848
|
54.750
|
54.752
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
823
|
692
|
467
|
3.555
|
4.000
|
6. Phải trả người lao động
|
774
|
668
|
625
|
764
|
576
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.579
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
521.248
|
414.017
|
407.006
|
520.007
|
516.043
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
456
|
456
|
456
|
456
|
456
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
71.471
|
58.551
|
52.762
|
23.883
|
12.228
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
4.729
|
5.000
|
5.220
|
5.243
|
5.066
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
46.485
|
30.892
|
26.892
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
20.256
|
22.659
|
20.649
|
18.640
|
7.162
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-383.858
|
-389.485
|
-401.958
|
-413.371
|
-430.450
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-383.858
|
-389.485
|
-401.958
|
-413.371
|
-430.450
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
350.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.777
|
3.777
|
3.777
|
3.777
|
3.777
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-738.427
|
-743.801
|
-756.386
|
-768.270
|
-785.803
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-664.290
|
-738.427
|
-743.801
|
-756.386
|
-768.270
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-74.138
|
-5.374
|
-12.585
|
-11.884
|
-17.533
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
793
|
539
|
652
|
1.122
|
1.577
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
567.538
|
428.217
|
400.496
|
423.958
|
363.884
|