TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.637.309
|
7.569.359
|
7.596.006
|
7.531.077
|
7.632.895
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.543
|
25.002
|
30.092
|
28.485
|
29.652
|
1. Tiền
|
17.543
|
25.002
|
30.092
|
28.485
|
29.652
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
7.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
211
|
217
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
211
|
217
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
496.376
|
413.837
|
433.206
|
441.601
|
546.240
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
249.521
|
264.758
|
274.920
|
284.787
|
388.082
|
2. Trả trước cho người bán
|
191.991
|
110.845
|
121.767
|
128.947
|
132.708
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
30.200
|
28.200
|
26.200
|
22.900
|
19.900
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
25.795
|
11.165
|
11.450
|
6.099
|
6.682
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.132
|
-1.132
|
-1.132
|
-1.132
|
-1.132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.093.717
|
7.097.283
|
7.100.915
|
7.036.189
|
7.033.581
|
1. Hàng tồn kho
|
7.093.717
|
7.097.283
|
7.100.915
|
7.036.189
|
7.033.893
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-311
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.461
|
33.020
|
31.793
|
24.802
|
23.421
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.930
|
11.309
|
10.166
|
9.715
|
8.302
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13.526
|
21.707
|
21.619
|
15.084
|
15.117
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6
|
4
|
8
|
4
|
2
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.095.701
|
2.077.449
|
2.047.735
|
2.053.635
|
1.882.779
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
153.354
|
153.354
|
141.715
|
158.979
|
141.715
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
153.354
|
153.354
|
141.715
|
158.979
|
141.715
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.195.434
|
1.177.758
|
1.160.223
|
1.142.853
|
1.127.782
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.147.866
|
1.130.189
|
1.112.654
|
1.095.285
|
1.080.213
|
- Nguyên giá
|
1.514.600
|
1.514.649
|
1.514.660
|
1.514.703
|
1.518.424
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-366.734
|
-384.459
|
-402.006
|
-419.418
|
-438.210
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47.569
|
47.569
|
47.569
|
47.569
|
47.569
|
- Nguyên giá
|
47.667
|
47.667
|
47.667
|
47.667
|
47.667
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
-98
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.968
|
15.694
|
15.419
|
15.145
|
14.871
|
- Nguyên giá
|
27.412
|
27.412
|
27.412
|
27.412
|
27.412
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.445
|
-11.719
|
-11.993
|
-12.267
|
-12.541
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
378
|
67
|
0
|
3.068
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
378
|
67
|
0
|
3.068
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
729.342
|
729.156
|
729.116
|
732.310
|
597.199
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
679.716
|
679.530
|
679.490
|
682.686
|
547.575
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
49.716
|
49.716
|
49.716
|
49.716
|
49.716
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-90
|
-90
|
-90
|
-91
|
-92
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.225
|
1.421
|
1.261
|
1.278
|
1.211
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.225
|
1.421
|
1.261
|
1.278
|
1.211
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.733.010
|
9.646.808
|
9.643.741
|
9.584.712
|
9.515.674
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.393.485
|
5.321.858
|
5.308.528
|
5.235.796
|
5.161.232
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.094.094
|
5.032.442
|
5.029.116
|
4.967.036
|
4.903.457
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
285.792
|
309.872
|
311.784
|
313.697
|
312.796
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
90.481
|
51.266
|
48.155
|
45.054
|
35.218
|
4. Người mua trả tiền trước
|
241.134
|
241.084
|
241.251
|
230.327
|
177.642
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.005
|
19.529
|
12.283
|
21.209
|
16.892
|
6. Phải trả người lao động
|
1.131
|
1.429
|
1.154
|
1.157
|
1.184
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
153.949
|
58.033
|
60.550
|
62.794
|
55.322
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.302.150
|
4.350.779
|
4.353.549
|
4.292.418
|
4.304.022
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
452
|
452
|
390
|
380
|
380
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
299.391
|
289.416
|
279.411
|
268.760
|
257.775
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
298.275
|
288.263
|
278.250
|
268.238
|
257.550
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.116
|
1.153
|
1.161
|
522
|
225
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.339.525
|
4.324.950
|
4.335.213
|
4.348.916
|
4.354.442
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.339.525
|
4.324.950
|
4.335.213
|
4.348.916
|
4.354.442
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.751.293
|
2.751.293
|
2.751.293
|
2.751.293
|
2.751.293
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
807.235
|
807.235
|
807.235
|
807.235
|
807.235
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
35.250
|
35.250
|
35.250
|
35.250
|
35.250
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
514.151
|
499.854
|
510.189
|
525.668
|
534.288
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
513.466
|
513.466
|
499.854
|
510.189
|
532.904
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
686
|
-13.611
|
10.335
|
15.479
|
1.384
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
231.598
|
231.319
|
231.247
|
229.471
|
226.377
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9.733.010
|
9.646.808
|
9.643.741
|
9.584.712
|
9.515.674
|