1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.895.410
|
918.731
|
321.464
|
1.400.585
|
2.581.294
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
528
|
385
|
329
|
422
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.895.409
|
918.203
|
321.078
|
1.400.256
|
2.580.872
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.513.503
|
472.702
|
172.313
|
665.974
|
1.184.568
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.381.907
|
445.501
|
148.765
|
734.282
|
1.396.304
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
179.733
|
220.951
|
106.855
|
89.733
|
170.369
|
7. Chi phí tài chính
|
11.982
|
45.111
|
46.250
|
-3.624
|
13.268
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.061
|
1.470
|
302
|
91
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
811.338
|
290.245
|
115.174
|
404.168
|
858.746
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
306.704
|
187.766
|
93.367
|
199.060
|
371.319
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
431.615
|
143.331
|
829
|
224.412
|
323.341
|
12. Thu nhập khác
|
13.756
|
5.679
|
3.007
|
6.686
|
10.537
|
13. Chi phí khác
|
285
|
557
|
538
|
1.229
|
128
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
13.470
|
5.122
|
2.469
|
5.457
|
10.409
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
445.085
|
148.452
|
3.298
|
229.869
|
333.750
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
72.577
|
0
|
0
|
19.705
|
48.228
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-98
|
-1.041
|
0
|
153
|
-8.430
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
72.479
|
-1.041
|
0
|
19.858
|
39.799
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
372.606
|
149.494
|
3.298
|
210.011
|
293.951
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
372.606
|
149.494
|
3.298
|
210.011
|
293.951
|