Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 18.627 15.942 14.475 14.632 8.803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 255 297 65 33 23
1. Tiền 255 297 65 33 23
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2 2 2 2 2
1. Chứng khoán kinh doanh 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.567 12.876 12.690 14.557 8.681
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.212 2.153 1.872 4.943 9.578
2. Trả trước cho người bán 12.521 10.896 10.896 10.861 349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 55 47 143 42 42
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -221 -221 -221 -1.289 -1.289
IV. Tổng hàng tồn kho 2.714 2.714 1.682 0 0
1. Hàng tồn kho 2.714 2.714 1.682 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 88 53 35 40 97
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88 53 35 40 97
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 226.061 223.540 220.713 214.104 211.510
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 222.096 219.373 216.575 213.836 211.098
1. Tài sản cố định hữu hình 222.096 219.373 216.575 213.836 211.098
- Nguyên giá 253.507 253.507 253.507 253.507 253.507
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.411 -34.134 -36.932 -39.671 -42.410
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 100 100 100 100 100
- Giá trị hao mòn lũy kế -100 -100 -100 -100 -100
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.182 3.182 3.182 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.182 3.182 3.182 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 655 655 655 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 655 655 655 655 655
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -655 -655
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 127 329 301 268 413
1. Chi phí trả trước dài hạn 127 329 301 268 413
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244.687 239.482 235.189 228.736 220.314
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 132.935 131.942 131.366 132.869 126.323
I. Nợ ngắn hạn 73.899 72.905 83.329 90.259 83.713
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32.640 34.951 44.531 49.452 50.352
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.320 24.895 23.198 23.267 12.964
4. Người mua trả tiền trước 11.135 5 5 5 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.628 1.764 1.977 2.132 2.976
6. Phải trả người lao động 300 544 367 372 381
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.438 0 1.964 1.964 1.964
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.097 10.406 10.947 12.728 14.737
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 340 340 340 340 340
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 59.037 59.037 48.037 42.610 42.610
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.527 1.527 1.527 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57.510 57.510 46.510 42.610 42.610
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 111.752 107.541 103.823 95.867 93.990
I. Vốn chủ sở hữu 111.752 107.541 103.823 95.867 93.990
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160.077 160.077 160.077 160.077 160.077
2. Thặng dư vốn cổ phần 49 49 49 49 49
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4 -4 -4 -4 -4
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.335 1.335 1.335 1.335 1.335
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -49.705 -53.916 -57.634 -65.590 -67.466
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -34.138 -34.138 -53.979 -53.979 -53.979
- LNST chưa phân phối kỳ này -15.567 -19.778 -3.655 -11.611 -13.488
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244.687 239.482 235.189 228.736 220.314