TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
18.627
|
15.942
|
14.475
|
14.632
|
8.803
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
255
|
297
|
65
|
33
|
23
|
1. Tiền
|
255
|
297
|
65
|
33
|
23
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.567
|
12.876
|
12.690
|
14.557
|
8.681
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.212
|
2.153
|
1.872
|
4.943
|
9.578
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.521
|
10.896
|
10.896
|
10.861
|
349
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
55
|
47
|
143
|
42
|
42
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-221
|
-221
|
-221
|
-1.289
|
-1.289
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.714
|
2.714
|
1.682
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
2.714
|
2.714
|
1.682
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
88
|
53
|
35
|
40
|
97
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
88
|
53
|
35
|
40
|
97
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
226.061
|
223.540
|
220.713
|
214.104
|
211.510
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
222.096
|
219.373
|
216.575
|
213.836
|
211.098
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
222.096
|
219.373
|
216.575
|
213.836
|
211.098
|
- Nguyên giá
|
253.507
|
253.507
|
253.507
|
253.507
|
253.507
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.411
|
-34.134
|
-36.932
|
-39.671
|
-42.410
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
-100
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.182
|
3.182
|
3.182
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.182
|
3.182
|
3.182
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
655
|
655
|
655
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
655
|
655
|
655
|
655
|
655
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-655
|
-655
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
127
|
329
|
301
|
268
|
413
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
127
|
329
|
301
|
268
|
413
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
244.687
|
239.482
|
235.189
|
228.736
|
220.314
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
132.935
|
131.942
|
131.366
|
132.869
|
126.323
|
I. Nợ ngắn hạn
|
73.899
|
72.905
|
83.329
|
90.259
|
83.713
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
32.640
|
34.951
|
44.531
|
49.452
|
50.352
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15.320
|
24.895
|
23.198
|
23.267
|
12.964
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.135
|
5
|
5
|
5
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.628
|
1.764
|
1.977
|
2.132
|
2.976
|
6. Phải trả người lao động
|
300
|
544
|
367
|
372
|
381
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.438
|
0
|
1.964
|
1.964
|
1.964
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.097
|
10.406
|
10.947
|
12.728
|
14.737
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
340
|
340
|
340
|
340
|
340
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
59.037
|
59.037
|
48.037
|
42.610
|
42.610
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.527
|
1.527
|
1.527
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
57.510
|
57.510
|
46.510
|
42.610
|
42.610
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
111.752
|
107.541
|
103.823
|
95.867
|
93.990
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
111.752
|
107.541
|
103.823
|
95.867
|
93.990
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160.077
|
160.077
|
160.077
|
160.077
|
160.077
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
49
|
49
|
49
|
49
|
49
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.335
|
1.335
|
1.335
|
1.335
|
1.335
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-49.705
|
-53.916
|
-57.634
|
-65.590
|
-67.466
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-34.138
|
-34.138
|
-53.979
|
-53.979
|
-53.979
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-15.567
|
-19.778
|
-3.655
|
-11.611
|
-13.488
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
244.687
|
239.482
|
235.189
|
228.736
|
220.314
|