I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
19
|
75.077
|
79.433
|
372.605
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-309
|
-70.418
|
-76.625
|
-446.314
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-622
|
-7.938
|
-8.347
|
-12.713
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.015
|
-7.914
|
-3.422
|
-14.787
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.315
|
0
|
0
|
-6.177
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
102.108
|
62.073
|
84.256
|
6.960
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-78.123
|
-62.722
|
-118.584
|
-27.929
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.743
|
-11.841
|
-43.290
|
-128.355
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-638
|
-3.064
|
-17.586
|
-54.608
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
6.657
|
4.800
|
15.615
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.650.490
|
0
|
0
|
-125.772
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.386.200
|
0
|
-1.500
|
76.800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-211
|
0
|
-11.737
|
-17.310
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
19.800
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37.065
|
29
|
96
|
4.192
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-228.074
|
3.622
|
-25.927
|
-81.283
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
270.835
|
26.163
|
14.000
|
171.920
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-3.875
|
0
|
0
|
-10.352
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13.063
|
18.896
|
68.643
|
233.644
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.750
|
-25.009
|
-18.378
|
-176.406
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-4.532
|
8.394
|
-6.748
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.482
|
-4.402
|
-75
|
-12.698
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
263.792
|
11.117
|
72.584
|
199.359
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
55.461
|
2.897
|
3.367
|
-10.279
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.230
|
7.481
|
10.379
|
13.746
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60.691
|
10.379
|
13.746
|
3.466
|