I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.637
|
7.384
|
4.937
|
6.606
|
12.405
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.876
|
-21.974
|
13.104
|
13.134
|
10.650
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.730
|
3.888
|
3.763
|
3.777
|
3.857
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-1.013
|
|
-88
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.383
|
-380
|
-2.348
|
2.802
|
-1.652
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-727
|
-7.704
|
-707
|
-4.902
|
-2.629
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14.546
|
13.688
|
12.395
|
11.544
|
11.074
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-55
|
-30.453
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.513
|
-14.590
|
18.041
|
19.739
|
23.055
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-22.272
|
44.342
|
-12.040
|
-19.578
|
19.184
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.448
|
11.573
|
-5.613
|
486
|
11.229
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26.886
|
3.662
|
26.289
|
28.118
|
-3.374
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.191
|
221
|
1.326
|
-4.997
|
-6.215
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.546
|
-13.688
|
-12.395
|
-11.544
|
-11.074
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.023
|
-2.473
|
-1.626
|
|
-10.308
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-522
|
59
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.601
|
29.106
|
13.982
|
12.224
|
22.496
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-31.987
|
-15.348
|
-96.093
|
-11.020
|
-28.398
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.979
|
-979
|
155
|
50
|
-50
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.052
|
-56.724
|
-14.979
|
-24.088
|
-4.501
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-20.460
|
48.264
|
5.238
|
6.333
|
4.760
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
900
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.619
|
-824
|
552
|
4.836
|
4.338
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-48.901
|
-25.611
|
-104.227
|
-23.888
|
-23.850
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
314.398
|
371.348
|
385.391
|
376.755
|
330.558
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-273.390
|
-364.363
|
-291.413
|
-364.040
|
-340.309
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
3.497
|
-5.071
|
-887
|
-1.088
|
-897
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.952
|
-114
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30.554
|
1.801
|
93.092
|
11.627
|
-10.649
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-21.948
|
5.296
|
2.846
|
-37
|
-12.003
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.748
|
8.839
|
14.409
|
17.235
|
17.422
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
39
|
274
|
-20
|
224
|
-180
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.839
|
14.409
|
17.235
|
17.422
|
5.240
|