Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.637 7.384 4.937 6.606 12.405
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.876 -21.974 13.104 13.134 10.650
- Khấu hao TSCĐ 3.730 3.888 3.763 3.777 3.857
- Các khoản dự phòng 0 -1.013 -88
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2.383 -380 -2.348 2.802 -1.652
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -727 -7.704 -707 -4.902 -2.629
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 14.546 13.688 12.395 11.544 11.074
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -55 -30.453
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23.513 -14.590 18.041 19.739 23.055
- Tăng, giảm các khoản phải thu -22.272 44.342 -12.040 -19.578 19.184
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14.448 11.573 -5.613 486 11.229
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26.886 3.662 26.289 28.118 -3.374
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.191 221 1.326 -4.997 -6.215
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.546 -13.688 -12.395 -11.544 -11.074
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.023 -2.473 -1.626 -10.308
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -522 59
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3.601 29.106 13.982 12.224 22.496
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -31.987 -15.348 -96.093 -11.020 -28.398
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.979 -979 155 50 -50
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4.052 -56.724 -14.979 -24.088 -4.501
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -20.460 48.264 5.238 6.333 4.760
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 900
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.619 -824 552 4.836 4.338
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -48.901 -25.611 -104.227 -23.888 -23.850
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 314.398 371.348 385.391 376.755 330.558
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -273.390 -364.363 -291.413 -364.040 -340.309
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 3.497 -5.071 -887 -1.088 -897
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13.952 -114
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30.554 1.801 93.092 11.627 -10.649
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21.948 5.296 2.846 -37 -12.003
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 30.748 8.839 14.409 17.235 17.422
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 39 274 -20 224 -180
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.839 14.409 17.235 17.422 5.240