DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -86,96 | -123,95 | 0,37 | 8,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17,41 | -15,55 | 0,03 | 0,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 0,66 | 1,26 | 1,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,68 | 12,07 | 10,98 | 8,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.253,94 | 893,58 | 1.553,23 | 1.691,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,10 | -28,74 | 73,82 | 8,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,19 | -4,10 | 11,07 | 11,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | -13,15 | -10,35 | 2,75 | 3,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 132,37 | 150,24 | 0,98 | 20,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,80 | 41,09 | 18,38 | 12,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 27,82 | 35,63 | 18,84 | 18,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 86,64 | 221,25 | 92,51 | 65,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 89,48 | 132,16 | 64,57 | 45,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -330,44 | -436,06 | -434,33 | -396,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,48 | 0,43 | 0,39 | 0,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,26 | 0,29 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,76 | 0,78 | 0,81 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,68 | 11,07 | 9,98 | 7,94 |