Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.882.760 1.657.383 2.127.113 2.087.710 1.467.791
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7 0 0 3 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.882.753 1.657.383 2.127.113 2.087.708 1.467.791
4. Giá vốn hàng bán 1.689.754 1.493.702 1.964.354 1.964.861 1.367.206
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 192.999 163.681 162.759 122.846 100.585
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.208 12.669 9.101 30.835 29.747
7. Chi phí tài chính 21.412 19.950 21.374 44.553 40.236
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.078 15.483 14.881 30.955 26.326
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 28.840 26.623 26.727 26.795 24.628
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.991 41.670 41.118 42.181 43.052
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 108.963 88.107 82.642 40.152 22.416
12. Thu nhập khác 233 412 86 140 466
13. Chi phí khác 506 696 288 37 3.530
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -273 -284 -202 104 -3.064
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 108.690 87.823 82.440 40.256 19.352
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19.726 16.204 14.556 8.399 15.335
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5 16 -46 -94 62
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 19.721 16.220 14.511 8.306 15.397
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 88.969 71.603 67.929 31.950 3.954
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 88.969 71.603 67.929 31.950 3.954