Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 795.560 787.112 1.115.071 957.649 871.638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130.667 133.171 98.731 89.647 48.133
1. Tiền 49.867 84.971 90.331 74.687 46.864
2. Các khoản tương đương tiền 80.800 48.200 8.400 14.960 1.269
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63.600 117.460 143.168 144.920 268.852
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63.600 117.460 143.168 144.920 268.852
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288.855 297.843 333.113 339.375 241.428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 285.532 297.501 332.051 293.613 213.403
2. Trả trước cho người bán 3.528 506 714 43.621 24.675
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 956 998 1.466 3.165 4.373
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.162 -1.162 -1.119 -1.024 -1.024
IV. Tổng hàng tồn kho 305.493 233.835 511.107 363.592 284.459
1. Hàng tồn kho 306.427 234.613 513.405 366.484 286.865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -933 -778 -2.297 -2.892 -2.406
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.944 4.804 28.952 20.115 28.766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.116 2.279 2.264 2.878 2.360
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.227 2.300 23.750 13.588 25.587
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6 0 2.733 3.464 699
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 596 224 206 185 119
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 118.446 105.081 100.864 89.948 83.705
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 105.793 102.445 94.143 85.163 75.030
1. Tài sản cố định hữu hình 105.540 102.279 94.063 85.163 75.030
- Nguyên giá 494.654 505.140 508.596 512.887 514.558
- Giá trị hao mòn lũy kế -389.114 -402.861 -414.533 -427.724 -439.528
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 253 166 79 0 0
- Nguyên giá 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -747 -834 -921 -1.000 -1.000
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.634 7 3.298 300 4.230
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.634 7 3.298 300 4.230
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.700 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.700 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.319 2.629 3.424 4.486 4.445
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.893 2.273 2.920 3.887 3.909
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 427 356 505 598 537
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 914.006 892.193 1.215.935 1.047.598 955.343
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 434.910 414.427 726.704 555.737 475.608
I. Nợ ngắn hạn 434.910 414.427 726.704 555.737 475.608
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 374.211 344.230 587.056 489.623 406.083
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 38.704 18.496 90.218 9.192 31.149
4. Người mua trả tiền trước 6.049 35.389 34.619 41.841 20.108
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.915 5.260 3.826 2.319 6.039
6. Phải trả người lao động 9.059 9.130 8.628 8.797 8.507
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.785 1.754 2.132 3.820 3.687
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 186 168 225 145 36
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 479.096 477.766 489.231 491.861 479.735
I. Vốn chủ sở hữu 479.096 477.766 489.231 491.861 479.735
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 306.899 306.899 306.899 306.899 306.899
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -273 -273 -273 -273 -273
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 65.250 78.596 89.321 99.368 104.161
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107.219 92.544 93.283 85.866 68.948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18.249 21.040 26.304 53.916 67.986
- LNST chưa phân phối kỳ này 88.970 71.504 66.979 31.950 961
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 914.006 892.193 1.215.935 1.047.598 955.343