1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35.145
|
98.985
|
137.607
|
175.116
|
240.996
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
93
|
847
|
603
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35.145
|
98.985
|
137.514
|
174.269
|
240.394
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.149
|
48.807
|
74.472
|
127.760
|
176.161
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.996
|
50.178
|
63.042
|
46.509
|
64.232
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.470
|
3.622
|
3.787
|
6.240
|
9.919
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
744
|
2.923
|
5.502
|
4.414
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
591
|
2.857
|
5.373
|
4.379
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
64
|
992
|
3.055
|
2.086
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.016
|
4.777
|
11.077
|
14.186
|
21.954
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.451
|
48.215
|
51.837
|
30.006
|
45.698
|
12. Thu nhập khác
|
65
|
221
|
1.248
|
505
|
895
|
13. Chi phí khác
|
101
|
9
|
324
|
161
|
434
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-35
|
213
|
925
|
344
|
461
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.415
|
48.427
|
52.761
|
30.350
|
46.159
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.167
|
9.653
|
12.796
|
8.121
|
10.974
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-43
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.167
|
9.653
|
12.796
|
8.121
|
10.931
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.248
|
38.775
|
39.965
|
22.229
|
35.228
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-393
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.248
|
38.775
|
39.965
|
22.229
|
35.621
|