DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,82 | 0,63 | 0,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,13 | 1,68 | 2,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,16 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,50 | 2,38 | 2,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 389,82 | 391,46 | 365,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,16 | 0,42 | -6,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,23 | 6,42 | 6,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,43 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,71 | 78,30 | 93,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 242,04 | 233,86 | 250,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 136,86 | 137,21 | 139,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,19 | 10,15 | 10,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 455,42 | 443,79 | 492,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 439,16 | 439,19 | 371,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,30 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,91 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,24 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,43 | 1,69 |