DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,05 | 2,64 | 2,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,07 | 3,22 | 4,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,53 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,53 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,78 | 41,85 | 36,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,60 | 5,22 | -12,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,01 | 38,95 | 40,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,54 | 4,21 | 5,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,48 | 98,71 | 99,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,73 | 77,53 | 79,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,88 | 41,56 | 54,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 38,82 | 44,48 | 41,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,63 | 55,08 | 59,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 94,43 | 90,67 | 96,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,80 | 17,23 | 18,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 1,71 | 1,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 1,04 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,47 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,53 | 0,43 |