DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,81 | 1,09 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,98 | 3,06 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,26 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,38 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.972,26 | 3.186,42 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,38 | -19,78 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,68 | 12,64 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,37 | 6,09 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,59 | 63,33 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,45 | 79,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,28 | 42,31 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,64 | 34,76 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,03 | 20,66 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 154,53 | 185,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.608,76 | 1.818,87 | 2.332,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,63 | 1,39 | 1,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,13 | 1,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,47 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,65 | 0,74 | 0,73 |