DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,04 | 0,01 | 0,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,90 | 0,29 | 9,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 1,50 | 1,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.017,93 | 1.178,15 | 985,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,65 | 15,74 | -16,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,29 | 25,54 | 28,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,42 | 33,88 | 38,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,48 | 0,62 | 30,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 25,57 | 136,82 | 83,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.324,07 | 1.051,56 | 1.316,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 599,09 | 496,40 | 634,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 315,63 | 235,31 | 381,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.810,18 | 1.479,27 | 1.847,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 5.515,36 | 7.495,90 | 7.305,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 1,65 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,29 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,55 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 0,87 | 0,87 |