DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,04 | 0,04 | 0,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,03 | 0,04 | 0,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,59 | 0,51 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,07 | 2,07 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 165,73 | 144,28 | 162,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 82,82 | -12,94 | 12,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,25 | 0,57 | 0,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,91 | 2,17 | 1,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 1,92 | 2,41 | 2,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 74,16 | 47,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,70 | 61,38 | 51,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,08 | 1,23 | 1,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,96 | 16,50 | 11,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 56,77 | 64,62 | 53,59 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 58,37 | 59,23 | 58,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,30 | 2,38 | 2,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,26 | 2,33 | 2,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,64 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,07 | 1,02 |