DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,06 | -24,08 | 0,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,15 | -21,70 | 0,60 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,19 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,78 | 5,91 | 5,90 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,43 | 13,47 | 7,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,18 | 109,69 | -44,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,03 | -5,91 | 15,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,96 | -12,52 | 8,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 2,08 | 170,45 | 8,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 44,76 | 101,69 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 396,98 | 206,67 | 293,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 528,64 | 158,03 | 372,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,00 | 22,26 | 46,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 936,18 | 445,43 | 774,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,91 | 6,10 | 6,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,10 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,69 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,78 | 4,91 | 4,90 |