DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,82 | 1,30 | 0,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -38,08 | 17,91 | 4,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,04 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,89 | 1,78 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,88 | 54,33 | 27,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,97 | 242,03 | -49,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 75,04 | 56,26 | 70,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,03 | 42,61 | 48,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -195,56 | 52,69 | 11,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,61 | 79,78 | 73,29 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.113,59 | 844,18 | 1.675,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7.737,33 | 1.127,36 | 3.268,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,71 | 4,81 | 25,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 4.980,45 | 1.354,43 | 2.676,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 341,51 | 346,98 | 334,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,76 | 1,71 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,05 | 1,12 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,40 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 0,78 | 0,78 |