DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,27 | 12,64 | 13,42 | 7,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,18 | 36,75 | 37,62 | 29,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,23 | 0,26 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,47 | 1,39 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 124,98 | 149,97 | 174,28 | 124,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,66 | 20,00 | 16,21 | -28,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,61 | 52,45 | 53,67 | 41,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,32 | 48,08 | 45,92 | 37,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,57 | 80,49 | 86,73 | 82,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,00 | 94,96 | 94,45 | 94,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,09 | 323,93 | 180,14 | 183,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,40 | 2,37 | 3,78 | 4,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,72 | 15,92 | 27,29 | 72,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 220,79 | 354,81 | 351,07 | 374,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,49 | 77,51 | 113,29 | 56,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 2,14 | 3,09 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 2,13 | 3,07 | 1,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,77 | 0,75 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,47 | 0,39 | 0,47 |