DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -22,94 | -31,09 | -35,45 | -35,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -58,97 | -72,67 | -55,20 | -68,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,30 | 0,44 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,43 | 1,45 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 112,43 | 94,34 | 104,47 | 61,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -49,46 | -16,09 | 10,75 | -41,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -31,17 | -42,19 | -29,05 | -41,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | -48,07 | -65,38 | -48,82 | -61,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 122,69 | 111,14 | 113,08 | 112,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 99,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 126,75 | 124,13 | 19,01 | 34,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,01 | 9,59 | 4,01 | 3,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,12 | 9,83 | 18,46 | 33,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,85 | 148,94 | 26,85 | 42,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -40,61 | -30,36 | -60,28 | -50,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,56 | 0,56 | 0,11 | 0,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,50 | 0,08 | 0,11 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,88 | 0,97 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,43 | 0,45 | 0,72 |