DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,44 | 1,61 | 2,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,68 | 1,16 | 1,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,00 | 0,79 | 0,87 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,12 | 1,77 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.201,55 | 1.477,72 | 1.657,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,40 | -32,88 | 12,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,05 | 6,64 | 6,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,25 | 1,76 | 2,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,31 | 67,66 | 87,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,00 | 97,33 | 92,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,79 | 42,92 | 48,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,76 | 11,40 | 9,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,76 | 15,75 | 20,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 66,33 | 81,41 | 72,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 346,16 | 408,22 | 417,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,45 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,15 | 1,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,30 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,21 | 0,86 | 0,83 |