DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,14 | 1,78 | 1,01 | 1,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,39 | 3,94 | 0,30 | 0,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,06 | 0,30 | 1,78 | 1,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,50 | 1,88 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 202,24 | 31,40 | 235,25 | 215,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 67,41 | -84,47 | 649,13 | -8,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,56 | -1,33 | 0,70 | 0,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,65 | 4,84 | 0,47 | 1,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,08 | 91,39 | 86,88 | 41,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,66 | 89,17 | 74,24 | 85,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,78 | 532,53 | 126,92 | 126,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,68 | 251,96 | 21,40 | 21,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,06 | 389,51 | 70,23 | 58,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,83 | 778,55 | 148,44 | 149,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 23,80 | 32,60 | 33,97 | 38,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,81 | 1,95 | 1,55 | 1,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 1,34 | 1,33 | 1,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,35 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,50 | 0,88 | 0,71 |