DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | 0,33 | 0,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,84 | 28,01 | 13,92 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,44 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,94 | 4,83 | 2,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,93 | 64,12 | -40,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,79 | 49,01 | 43,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,50 | 62,37 | 35,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,62 | 54,30 | 50,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,93 | 82,69 | 77,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.409,47 | 990,11 | 1.483,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16.885,73 | 13.603,21 | 23.343,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 236,01 | 188,64 | 304,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 14.828,79 | 9.103,69 | 15.836,66 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 409,47 | 402,06 | 435,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,95 | 6,04 | 7,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,72 | 1,32 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,44 | 0,40 |