DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,78 | 7,40 | 3,86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,25 | 15,99 | 6,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,23 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 2,01 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 175,70 | 138,39 | 166,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,61 | -21,24 | 20,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,96 | 15,40 | 27,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,43 | 17,12 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,26 | 99,73 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,03 | 93,65 | 80,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,67 | 54,44 | 50,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,43 | 46,72 | 20,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,53 | 18,03 | 23,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 225,52 | 286,35 | 213,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 110,76 | 132,64 | 116,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,34 | 1,44 | 1,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 1,24 | 1,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,28 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,17 | 1,01 | 0,97 |