DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,50 | 40,04 | 3,47 | 7,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 82,12 | 239,05 | 49,68 | 97,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,08 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 2,05 | 2,08 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 247,95 | 687,25 | 294,67 | 347,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,96 | 177,17 | -57,12 | 17,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,55 | 32,05 | 53,38 | 40,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 120,80 | 301,37 | 188,93 | 222,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,43 | 88,80 | 15,92 | 45,01 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,81 | 89,32 | 165,23 | 97,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.201,62 | 2.143,29 | 2.813,22 | 2.518,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,23 | 7,33 | 34,13 | 27,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,44 | 4,85 | 12,38 | 14,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.248,70 | 2.213,34 | 4.108,75 | 3.014,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 791,98 | 3.136,59 | 2.478,07 | -804,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,08 | 4,04 | 3,95 | 0,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,06 | 4,03 | 3,93 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,50 | 0,62 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 1,14 | 1,17 | 1,09 |