DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 2,96 | 2,68 | 1,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,07 | 3,70 | 2,83 | 1,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,46 | 0,65 | 0,56 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,74 | 1,46 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 416,33 | 494,51 | 598,96 | 493,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,59 | 18,78 | 21,12 | -17,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,59 | 15,30 | 12,00 | 12,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,57 | 7,67 | 5,58 | 4,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,33 | 62,02 | 66,31 | 39,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 19,61 | 77,66 | 76,53 | 75,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 131,78 | 115,84 | 89,97 | 119,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 583,33 | 520,08 | 336,83 | 387,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,90 | 35,81 | 16,89 | 16,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 679,57 | 582,22 | 411,78 | 489,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 278,06 | 338,66 | 386,93 | 428,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 1,75 | 2,34 | 2,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,38 | 0,40 | 0,60 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,27 | 0,27 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,74 | 0,46 | 0,37 |