DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 25,71 | 26,87 | 29,14 | 31,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,57 | 6,06 | 8,52 | 9,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,56 | 3,05 | 2,87 | 2,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,45 | 1,19 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 69,17 | 71,81 | 69,78 | 74,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,81 | -2,83 | 6,47 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,91 | 18,80 | 18,97 | 19,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,97 | 7,59 | 10,04 | 10,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,91 | 79,81 | 84,85 | 86,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,09 | 68,58 | 34,00 | 49,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,10 | 3,12 | 2,78 | 2,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,77 | 0,47 | 10,59 | 10,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 97,50 | 83,57 | 102,49 | 116,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,50 | 9,10 | 15,69 | 16,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 2,24 | 5,02 | 3,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,50 | 2,11 | 4,82 | 3,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,30 | 0,20 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,45 | 0,19 | 0,34 |