DUPONT
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,66 | -7,39 | -8,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -30,58 | -27,66 | -24,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,36 | 6,79 | 7,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,77 | 3,31 | 4,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -59,70 | -12,11 | 21,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -11,73 | -6,73 | -2,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | -21,37 | -16,40 | -14,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 143,14 | 168,68 | 161,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 727,12 | 840,40 | 459,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 233,73 | 334,04 | 283,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 108,16 | 97,66 | 61,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.120,42 | 1.272,75 | 829,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -25,17 | -25,59 | -33,27 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,65 | 0,64 | 0,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,43 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,45 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,36 | 5,79 | 6,12 |