DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,60 | 2,25 | 2,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,47 | 6,14 | 7,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,30 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,22 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,37 | 29,25 | 24,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,69 | -6,74 | -17,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,96 | 29,99 | 30,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,19 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,79 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,13 | 103,27 | 143,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,79 | 63,36 | 68,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,20 | 23,56 | 44,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 177,97 | 193,21 | 250,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,91 | 44,65 | 46,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,02 | 3,58 | 3,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,11 | 2,79 | 2,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,36 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,22 | 0,24 |