DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,33 | 12,55 | 10,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,40 | 26,38 | 26,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,37 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,27 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 190,25 | 205,80 | 185,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,15 | 8,17 | -9,72 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 52,01 | 46,31 | 45,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,19 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,64 | 77,59 | 79,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,67 | 29,22 | 28,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,61 | 1,91 | 2,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,27 | 24,82 | 20,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 180,19 | 171,59 | 198,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 298,55 | 279,49 | 329,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,87 | 3,60 | 5,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,77 | 3,47 | 5,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,30 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,27 | 0,18 |