DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,26 | 0,73 | 2,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 18,87 | 4,12 | 18,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,12 | 0,13 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,39 | 1,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 36,81 | 37,79 | 36,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,49 | 2,67 | -3,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,20 | 24,09 | 43,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,14 | 6,00 | 24,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,36 | 56,73 | 90,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,91 | 121,01 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 36,00 | 46,61 | 34,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,71 | 49,71 | 72,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,14 | 39,55 | 13,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,53 | 226,49 | 225,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,55 | 44,80 | 55,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,06 | 1,91 | 2,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,65 | 1,53 | 2,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,69 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,39 | 0,31 |