DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,68 | 6,44 | 7,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,66 | 6,47 | 5,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,68 | 0,97 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,46 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.917,55 | 9.760,38 | 12.593,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,82 | 41,10 | 29,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,31 | 17,94 | 17,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,95 | 8,39 | 7,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,56 | 97,23 | 98,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,86 | 79,33 | 78,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,49 | 2,03 | 1,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 155,50 | 125,02 | 83,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,05 | 2,91 | 2,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 153,22 | 121,16 | 83,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8.007,56 | 8.346,15 | 9.050,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,22 | 2,81 | 4,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,42 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,47 | 0,24 |