DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,99 | 21,28 | 18,33 | 17,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,77 | 13,32 | 11,82 | 11,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 0,88 | 0,97 | 0,99 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,73 | 1,81 | 1,60 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 344,07 | 338,67 | 337,90 | 345,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,05 | -1,57 | -0,23 | 2,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,78 | 24,52 | 24,71 | 22,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,13 | 19,60 | 17,84 | 16,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,17 | 84,94 | 83,34 | 85,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 79,53 | 79,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,41 | 51,85 | 41,06 | 41,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,59 | 41,28 | 23,03 | 58,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,88 | 118,38 | 126,99 | 164,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 53,09 | 37,53 | 56,94 | 86,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,52 | 1,94 | 2,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,71 | 1,46 | 1,93 | 2,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,71 | 0,66 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,73 | 0,81 | 0,60 | 0,56 |