DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,06 | 4,94 | 5,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,93 | 12,51 | 12,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,26 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,54 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 91,37 | 86,14 | 91,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,27 | -5,72 | 6,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,45 | 24,50 | 26,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,99 | 17,40 | 17,19 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,84 | 89,90 | 91,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 79,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,17 | 64,75 | 74,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,37 | 0,41 | 0,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,27 | 17,06 | 17,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 185,00 | 186,84 | 172,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 117,97 | 107,17 | 118,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,75 | 2,55 | 3,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,74 | 2,51 | 3,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,48 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,54 | 0,44 |