DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,14 | 0,64 | 0,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,79 | 2,49 | 4,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,89 | 5,78 | 5,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 276,96 | 301,51 | 165,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 54,81 | 8,87 | -44,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,01 | 5,33 | 6,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,09 | 36,40 | 60,80 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,53 | 9,71 | 10,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,55 | 70,54 | 72,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.543,53 | 1.439,68 | 2.341,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 99,38 | 93,20 | 199,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 247,66 | 212,94 | 377,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.734,07 | 1.571,32 | 2.597,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.877,68 | 1.048,52 | 768,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,21 | 1,25 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,08 | 1,18 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,90 | 4,79 | 4,60 |