DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,15 | -6,28 | -53,61 | -0,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,56 | -39,96 | -1.697,15 | -12,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,15 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,03 | 1,04 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 67,97 | 40,03 | 5,18 | 6,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -48,85 | -41,12 | -87,05 | 24,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,28 | 1,82 | -35,60 | 5,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,70 | -39,93 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 100,07 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 980,89 | 282,97 | 593,50 | 2,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,10 | 76,88 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,94 | 23,60 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.146,59 | 363,74 | 744,28 | 244,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 202,44 | 30,31 | 4,35 | 3,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 19,26 | 4,16 | 1,70 | 10,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 17,87 | 3,29 | 1,69 | 10,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,85 | 0,94 | 0,97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,04 | 0,04 | 0,00 |