DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,64 | 7,50 | 18,42 | 25,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,46 | 4,57 | 8,10 | 9,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,16 | 1,38 | 1,05 | 1,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,18 | 2,16 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 90,65 | 103,30 | 160,99 | 248,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,28 | 13,95 | 55,85 | 54,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,54 | 15,24 | 21,71 | 21,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,18 | 6,12 | 10,54 | 12,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,44 | 95,29 | 96,19 | 94,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,00 | 78,44 | 79,86 | 79,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 88,51 | 91,44 | 172,75 | 94,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,84 | 1,63 | 0,73 | 0,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,58 | 20,26 | 131,03 | 136,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 129,65 | 130,93 | 195,56 | 125,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,79 | 25,41 | 6,19 | -4,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,09 | 3,18 | 1,08 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,90 | 2,96 | 1,04 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,50 | 0,44 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,18 | 1,16 | 1,03 |